1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bọc phim lót phim
Xóa tất cả bộ lọc
PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.770/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.770/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.530/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.530/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.030/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 348.800/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.820/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 503.820/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 503.820/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.090/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.090/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 639.470/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 639.470/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 658.840/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 891.380/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.058.030/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
phổ quátphim₫ 64.520/ KG

TPE KIBITON® PB-5303 TAIWAN CHIMEI
Phim co nhiệt₫ 83.320/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.530/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.200/ KG

TPU B1095A GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphim₫ 81.390/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.140/ KG

TPU B1098A GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphim₫ 164.710/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 164.710/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.280/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.290/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 581.330/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.420/ KG
Đã giao dịch 19MT

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi₫ 40.000/ KG
Đã giao dịch 19MT

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơiUS $ 1,300/ MT
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCIF
US $ 1,350/ MT
Đã giao dịch 0.025MT

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngCIF
US $ 1,600/ MT

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điCIF
US $ 2,600/ MT

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp váchCIF
US $ 2,710/ MT

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băngCIF
US $ 2,930/ MT

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Bộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôUS $ 3,124/ MT

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Hàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.CIF
US $ 4,400/ MT