VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bọc phim lót phim
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL
phimVỏ sạc₫ 38.850/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.730/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.450/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 29.530/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.190/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.190/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.840/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.610/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.360/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.890/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.670/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.830/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.160/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 42.350/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.820/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Dây và cápphim₫ 62.160/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.780/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 139.860/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.830/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.480/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.910/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 233.100/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 252.530/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.180/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 295.260/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.180/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.160/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 621.600/ KG

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE
Dây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim₫ 44.680/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.820/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 330.230/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.720/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.190/ KG

HDPE InnoPlus HD7000F PTT THAI
phimVỏ sạc₫ 34.580/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.740/ KG

HDPE Marlex® TR-144 CPCHEM SINGAPHORE
phimVỏ sạc₫ 36.910/ KG

HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcphim₫ 50.510/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.630/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.790/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 100BW EXXONMOBIL USA
phimVỏ sạc₫ 45.840/ KG