1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.440/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.460/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.880/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.090/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.030/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.640/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.030/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.500/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.890/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.430/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.730/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.730/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 186.380/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 69.890/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.660/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 201.910/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

TPU 51S95U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 256.270/ KG

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 349.460/ KG
Đã giao dịch 99MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 42.500/ KG
Đã giao dịch 27MT

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn₫ 42.000/ KG
Đã giao dịch 19MT

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi₫ 40.000/ KG