1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 155.320/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 186.380/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.920/ KG

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,680/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO MZ-L120 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO 9406P Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 3,300/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.070/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.660/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.680/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.300/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.070/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.230/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.890/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.780/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.540/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 104.060/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 135.900/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 60.570/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 97.070/ KG

PC Makrolon® 1897 551022 COVESTRO BELGIUM
Ống kính₫ 232.970/ KG

PC Makrolon® APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM
Ống kính₫ 264.040/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

PF LONGLITE® T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN
Ứng dụng bao gồm kéo dụng₫ 42.710/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SCA SINGAPORE
Kính₫ 73.780/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Thích hợp cho kệ phức tạp₫ 75.720/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SUMITOMO JAPAN
Kính₫ 89.310/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.130/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.890/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.830/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.160/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Phụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.060/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.080/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG