1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 192.200/ KG

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 201.910/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.680/ KG

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 213.560/ KG

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 225.210/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.740/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 291.220/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.490/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

SBS  YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

Keo nhạy áp lựcChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

EVA  1520 HANWHA KOREA

EVA 1520 HANWHA KOREA

Chất kết dính

₫ 46.590/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Chất kết dính

₫ 83.870/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.590/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật

₫ 85.420/ KG

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

KínhỐng kính

₫ 71.830/ KG

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

Ống kínhKính

₫ 77.660/ KG

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

Ống kính

₫ 229.090/ KG

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

Ống kính

₫ 232.970/ KG

PCL  6500 PERSTORP SWEDEN

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN

Chất kết dính

₫ 252.390/ KG

POM  MX805  N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 209.680/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dính

₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 893.070/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.370/ KG

TPU  6195 BAODING BANGTAI

TPU 6195 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.660/ KG

TPU  66I85 BAODING BANGTAI

TPU 66I85 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.660/ KG

TPU  66I90 BAODING BANGTAI

TPU 66I90 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.660/ KG

TPU  66I95 BAODING BANGTAI

TPU 66I95 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 85.420/ KG

TPU  66I98 BAODING BANGTAI

TPU 66I98 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 87.370/ KG

TPU  87I95 BAODING BANGTAI

TPU 87I95 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.600/ KG

TPU  87I85 BAODING BANGTAI

TPU 87I85 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.600/ KG

TPU  87I80U2 BAODING BANGTAI

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 124.250/ KG

TPU  E695C BAODING BANGTAI

TPU E695C BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 124.250/ KG