1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.590/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.320/ KG

PPS Torelina® A512 XO2 TORAY JAPAN
Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 190.260/ KG

PPS Torelina® A512 T4271 TORAY JAPAN
Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 225.980/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.820/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.420/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.540/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.900/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.650/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.920/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.070/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan® B-85A COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan® B-90A COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 100.960/ KG

TPU Desmopan® ES74D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 104.840/ KG

TPU Desmopan® S175A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 108.720/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan® UH-71DU20 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® ES78D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.250/ KG

TPU Utechllan® U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan® 8285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.250/ KG

TPU Utechllan® U-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan® 359 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 133.960/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.120/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.780/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.340/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.600/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.550/ KG

TPU Desmopan® 9864D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 147.550/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.490/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.730/ KG