VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.130/ KG

PA66  ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm

₫ 116.550/ KG

PA66 Zytel®  11C40 BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 BK DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 128.210/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.630/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.480/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 538.070/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 167.060/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.710/ KG

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 184.540/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.600/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính

₫ 77.700/ KG

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.410/ KG

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 93.240/ KG

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.160/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 108.780/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.780/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.780/ KG

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 153.460/ KG

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 258.350/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.800/ KG

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 310.800/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 77.700/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.590/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 89.360/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 104.900/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 108.780/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 69.890/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 85.470/ KG

PC/PET MULTILON®  AM-9020F TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  AM-9020F TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 81.200/ KG

PC/PET MULTILON®  AM9830F TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  AM9830F TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 85.470/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 85.470/ KG

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 93.240/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 85.470/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.240/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 116.550/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 194.250/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.770/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 108.780/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.830/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.100/ KG