1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bếp lò vi sóng
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.410/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Bao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.120/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.290/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 52.250/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 59.990/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.180/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 55.350/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 61.920/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 65.020/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 65.800/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 75.470/ KG

TPU  288AEH SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 288AEH SHANGHAI LEJOIN PU

Nắp chaiCáp an toàn JacketphimỨng dụng nông nghiệpHàng thể thaoThiết bị giao thôngSơn phủNhãn taiCáp điện

₫ 181.900/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 193.520/ KG

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 193.520/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.570/ KG

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 185.770/ KG

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợi

₫ 59.920/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủ

₫ 63.790/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủ

₫ 63.790/ KG

PBT Pocan®  B3235 COVESTRO GERMANY

PBT Pocan®  B3235 COVESTRO GERMANY

Lớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 99.850/ KG

PC LEXAN™  500R RD4A056 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R RD4A056 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC LEXAN™  500R-73223 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R-73223 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC LEXAN™  500R-13021 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R-13021 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC LEXAN™  500R-834 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  500R-834 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC LEXAN™  500R WH5F014 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R WH5F014 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC IUPILON™  GPX2010PH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GPX2010PH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 65.800/ KG

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 69.670/ KG

PC IUPILON™  GS2030MDF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2030MDF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 69.670/ KG

PC IUPILON™  GS2030MN1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2030MN1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợi

₫ 69.670/ KG

PC Makrolon®  9415 701276 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9415 701276 COVESTRO SHANGHAI

Lớp sợi

₫ 73.540/ KG

PC Makrolon®  8025 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  8025 BK COVESTRO GERMANY

Lớp sợi

₫ 75.470/ KG

PC Makrolon®  9415 010006 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9415 010006 COVESTRO GERMANY

Lớp sợi

₫ 75.470/ KG

PC LEXAN™  500R-731 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R-731 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 79.340/ KG

PC LEXAN™  500R WH4D141 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R WH4D141 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 79.340/ KG

PC LEXAN™  500R-731 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  500R-731 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Lớp sợi

₫ 79.340/ KG

PC LEXAN™  500R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  500R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lớp sợi

₫ 81.280/ KG

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 LG CHEM KOREA

Lớp sợiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 92.010/ KG