128 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảo vệ
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  C430A Hanwha Total Hàn Quốc

HDPE C430A Hanwha Total Hàn Quốc

Easy to processBảo vệ

₫ 42.000.000/ MT

HDPE YUCLAIR®  7301 Hàn Quốc SK

HDPE YUCLAIR®  7301 Hàn Quốc SK

Bảo vệ

₫ 48.870.000/ MT

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 4.364/ MT

GPPS Bycolene®  147F BASF Hàn Quốc

GPPS Bycolene®  147F BASF Hàn Quốc

dimensional stability Bảo vệNiêm phong

₫ 50.390.000/ MT

PPO NORYL™  V10550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V10550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 11.840.000/ MT

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  N1150 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1150 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  N110-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N110-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  N1150-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1150-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  LTA1350-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LTA1350-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 104.990.000/ MT

PPO NORYL™  ZM3242-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZM3242-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  EX130 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EX130 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  90EM5S-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  90EM5S-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EM6101-8846 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EM6101-8846 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EN185-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EN185-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  PKN4752-111S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PKN4752-111S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  7CN8221-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  7CN8221-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  CN5246-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  CN5246-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  V03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V080 GY1B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V080 GY1B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V03550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V03550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

ABS/PA SCANLON A  A 6005 Thụy Điển Bremen

ABS/PA SCANLON A  A 6005 Thụy Điển Bremen

Bảo vệ dây dẫn điện

₫ 76.360.000/ MT

PA66 DESLON™  DSC201G6 Desco Hàn Quốc

PA66 DESLON™  DSC201G6 Desco Hàn Quốc

Bảo vệChuyển đổi Rack

₫ 114.530.000/ MT

HDPE Formolene®  LH5420 Đài Loan nhựa

HDPE Formolene®  LH5420 Đài Loan nhựa

Rigidity/toughness balancBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.180.000/ MT

HDPE  GF4960 Brazil Braskem

HDPE GF4960 Brazil Braskem

High impact resistanceBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.180.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 267.250.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 362.690.000/ MT

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

HomopolymerBảo vệNội thấtNhà ở

₫ 39.710.000/ MT

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedBảo vệ điện từỨng dụng điện

₫ 118.350.000/ MT

PP SABIC®  15T1030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP SABIC® 15T1030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedBảo vệ điện từỨng dụng điện

₫ 47.720.000/ MT

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedBảo vệ điện từỨng dụng điện

₫ 48.870.000/ MT

PVDC DIOFAN®  A 736 Solvay Mỹ

PVDC DIOFAN®  A 736 Solvay Mỹ

Lớp phủ bảo vệỨng dụng Coating

₫ 400.870.000/ MT

PP  1304E6 ExxonMobil ở Singapore

PP 1304E6 ExxonMobil ở Singapore

High mobilityBảo vệTrang chủNiêm phongĐồ chơi

₫ 32.450.000/ MT

PP Bormed™ BE860MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ BE860MO Hóa chất Bắc Âu

Bảo vệNhà ởBao bì dược phẩm

₫ 47.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 76.930.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 85.900.000/ MT