1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảo hiểm lao động close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 5190AL

Nhựa cải tiếnTPU 5190AL

đùn tấm ống , Tính chất cơ học tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 8385AL

Nhựa cải tiếnTPU 8385AL

Phim áo khoác xe , Ánh sáng UV vĩnh viễn không màu vàng
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU Dawnflex TPU C-2090

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU C-2090

Vỏ bảo vệ , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPU Dawnflex TPU C-1090G

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU C-1090G

Vỏ bảo vệ , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPU Dawnflex TPU C-1090L

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU C-1090L

Vỏ bảo vệ , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPU TPU70A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)

Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

TPU 5185AL

Nhựa cải tiếnTPU 5185AL

đùn tấm ống , Tính chất cơ học tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 5198AL

Nhựa cải tiếnTPU 5198AL

đùn tấm ống , Tính chất cơ học tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 6064A

Nhựa cải tiếnTPU 6064A

Vỏ bảo vệ sản phẩm điện tử , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 6080A

Nhựa cải tiếnTPU 6080A

Vỏ bảo vệ sản phẩm điện tử , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 9385A/AU

Nhựa cải tiếnTPU 9385A/AU

Vỏ bảo vệ sản phẩm điện tử , Kháng thủy phân và kháng vi sinh
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 9665DU

Nhựa cải tiếnTPU 9665DU

Vỏ bảo vệ sản phẩm điện tử , Chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPV 98A

Nhựa cải tiếnTPV 98A

Vỏ bảo vệ , LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0
Chưa có báo giá

Dongguan Yifeng Engineering Plastics Co., Ltd.

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  HC-30T HENGLI DALIAN

PC HC-30T HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,290/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-21RT HENGLI DALIAN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.