VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng cân đối kế toán
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 112.700/ KG

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 116.580/ KG

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 124.350/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 143.780/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 145.340/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.670/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.760/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.670/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.860/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 188.710/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 190.420/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.670/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 202.070/ KG

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 213.730/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.630/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.440/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.120/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 61.010/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.680/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.400/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 108.810/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.660/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.550/ KG

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 194.300/ KG

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

Kết nối

₫ 194.300/ KG

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 194.300/ KG

HDPE  DGDB2480 SINOPEC QILU

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU

Đường kính lớnTrang chủ

₫ 38.080/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.630/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

Kính chuyên dụng

₫ 388.610/ KG

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 194.300/ KG

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 202.070/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 167.100/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.760/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 89.380/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 104.920/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.810/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 193.530/ KG

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 217.620/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 244.820/ KG