1,000+ Sản phẩm
LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.310/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 MN201-G0ST BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT Ultradur® B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT Ultradur® B4300G6 BK BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 84.250/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT Ultradur® B4300G6 BK05110 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 92.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT VESTODUR® X7212 EVONIK GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT Ultradur® B4300G6 HR BASF SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC2000 020B FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TRILOY® 210NH NA SAMYANG SHANHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TRILOY® 210NH BK SAMYANG SHANHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 116.380/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP 1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.460/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen RP348NK BASELL THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.060/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP344NK Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP348NK Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 49.410/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 79.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP-R TOPILENE® R200P HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.100/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Globalprene® 1475F HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 49.570/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.830/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING
Danang port
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá