1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo.
Xóa tất cả bộ lọc
PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.210/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.210/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.210/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.210/ KG

PP YUNGSOX® 5012XT FPC NINGBO
Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ₫ 38.170/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.690/ KG

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.630/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.410/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.570/ KG

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.570/ KG

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 46.510/ KG

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 51.160/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.230/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.230/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.530/ KG

TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.010/ KG

TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.010/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.640/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.280/ KG

PBT 1830 FC Shen Zhen You Hua
Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiMáy duỗi tóc₫ 59.575/ KG
So sánh vật liệu: LONGLITE® 4830 NCB Trường Xuân Đài Loan

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.640/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 193.780/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.410/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.580/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.140/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 127.890/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 160.840/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 914.630/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.210/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.940/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.390/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.150/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 193.780/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.520/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.510/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.280/ KG