1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo.
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ VERTON™ RF-700-10 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChức năng tạo hình tốt₫ 116.490/ KG

PA66 LNP™ VERTON™ RF-700-10 EM SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt₫ 178.610/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế₫ 32.620/ KG

PP V30S SINOPEC (HAINAN)
SợiĐồ chơiThùng chứaTrang chủ Hàng ngàyDây đơnSợi nhân tạo₫ 37.280/ KG

PP Daelim Poly® EP300L Korea Daelim Basell
Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 45.040/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 165.020/ KG

HIPS 4440 TOTAL EU
Áo khoácThiết bị kinh doanhThiết bị doanh nghiệpÁo khoác₫ 53.580/ KG

TPE THERMOLAST® K TC7MGA KRAIBURG TPE GERMANY
Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phong₫ 221.330/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810 MR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6010 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER® E7008 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810GHF SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 209.680/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810(BK) SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 217.440/ KG

LCP SUMIKASUPER® E7006 SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 233.750/ KG

PC LEXAN™ 925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 55.140/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA
Thiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 69.890/ KG

PC Makrolon® LQ3187 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính₫ 97.070/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 97.070/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.730/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 73.000/ KG

POM GH-10 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối₫ 100.030/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

PPO 040 Dongguan Wangpi
Chịu nhiệt độ caoHộp thiết bị đầu cuối PVĐầu nối PVBộ ống kỹ thuật sốXử lý nướcLĩnh vực năng lượng mớiCIF
US $ 3,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 349.460/ KG

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Linh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 40.770/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 240.740/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.340/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 40.770/ KG

PA12 Grilamid® LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế₫ 232.970/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 252.390/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.270/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 283.450/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 446.530/ KG