1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo.
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.810/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.050/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.660/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-11 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-11 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 104.450/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 100.960/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 112.600/ KG

PA6  8267GHS BASF GERMANY

PA6 8267GHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 118.430/ KG

PP  EPH30R SHAANXI YCZMYL

PP EPH30R SHAANXI YCZMYL

Bảo vệNhà ởBao bì tường mỏngBộ lọcVỏ bọcBộ lọc cà phê

₫ 37.280/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời

₫ 155.320/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.490/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.490/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.900/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.780/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.950/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.900/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.780/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.330/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.890/ KG

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 97.070/ KG

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 104.840/ KG

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 42.710/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 11.650/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  F511-83A SHANDONG DAWN

TPV F511-83A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  V511-65A SHANDONG DAWN

TPV V511-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  13-55A SHANDONG DAWN

TPV 13-55A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG

TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG

TPV  N510-70A SHANDONG DAWN

TPV N510-70A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG

TPV  N510-40A SHANDONG DAWN

TPV N510-40A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG

TPV  N510-50A SHANDONG DAWN

TPV N510-50A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.070/ KG