1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng PC
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2300R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 503.140/ KG

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 522.490/ KG

PEI ULTEM™  2400 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 541.840/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 588.290/ KG

PEI ULTEM™  LTX930A-7357R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  LTX930A-7357R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 638.600/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 669.560/ KG

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Trang chủBộ phận gia dụng

₫ 681.170/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 278.660/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.030/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.080/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 456.700/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Phụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.140/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.250/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 638.600/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 754.710/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 841.790/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 851.470/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.830/ KG

PET Rynite®  415HP-BK503 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  415HP-BK503 DUPONT JAPAN

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 67.730/ KG

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 69.670/ KG

PET  4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 75.350/ KG

PET  4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 75.350/ KG

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.500/ KG

PET  4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

PET 4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 94.820/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.080/ KG

PLA  REVODE110 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN

Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 85.150/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 67.730/ KG

PMMA ACRYREX®  CM-205G TAIWAN CHIMEI

PMMA ACRYREX®  CM-205G TAIWAN CHIMEI

Trang chủBảng PMMALĩnh vực ô tô

₫ 67.730/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.500/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 70.440/ KG

PMMA ACRYREX®  CM-205N TAIWAN CHIMEI

PMMA ACRYREX®  CM-205N TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôBảng PMMATrang chủ

₫ 81.280/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 83.210/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 89.020/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.560/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.430/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.980/ KG