1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bản lề sự kiện
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 69.720/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 115.820/ KG

TPU ESTANE® GP85AE NOVEON USA
Lĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt₫ 108.460/ KG

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.140/ KG

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.140/ KG

TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Trang chủBộ phận gia dụngSản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHiển thịĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 139.440/ KG

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

PP HBK Dongguan Haijiao
Chịu nhiệt độ thấpSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiệnCIF
US $ 1,610/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao
Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,700/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao
Chống cháyPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO NORYL™ PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA
Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 4/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.860/ KG

HIPS 825 LIAONING HUAJIN
Đèn chiếu sángLinh kiện cơ khí₫ 35.640/ KG

LCP Xydar® HM-402 BK NIPPON PETTO
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm tường mỏng₫ 193.670/ KG

PC PANLITE® MN-3705M TEIJIN JAPAN
Ứng dụng chiếu sángLinh kiện điệnHộp pin₫ 71.660/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CM6140 WH SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử₫ 96.840/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA
Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện₫ 3.292.430/ KG

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.010/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.460/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA
Phụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 162.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 216.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA
Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 278.890/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA
Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ₫ 294.380/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng₫ 81.340/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.460/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 192.900/ KG

PC/PBT T2900NH Dongguan Shengtai
LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0Phụ kiện cọc sạc ngoài trờiCIF
US $ 4,480/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PC/PBT 357U Dongguan Shengtai
Lớp chống cháy Bromine V-0Vỏ máy tínhPhụ kiện cọc sạc ngoài trờiCIF
US $ 4,900/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.310/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 185.930/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.410/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.410/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 251.770/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 263.390/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 263.390/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 290.510/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 329.240/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 348.610/ KG