1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Băng tải đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 46.390/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.390/ KG

TPEE Hytrel®  4057W RB 719 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057W RB 719 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel®  5557W HB399 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5557W HB399 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 77.320/ KG

TPEE Hytrel®  4047 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4047 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel®  5557W KG348 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5557W KG348 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel®  6377 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  6377 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 119.850/ KG

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 143.050/ KG

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel®  6347A TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  6347A TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 154.640/ KG

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 201.040/ KG

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 231.970/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 112.890/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 127.580/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 131.450/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.310/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.310/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.310/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.310/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 146.910/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 37.890/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 50.260/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.390/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,190/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,255/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  7042 ZHEJIANG ZPC

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC

phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 990/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 1,015/ MT

PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 44.850/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 52.190/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.850/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.660/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Tải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 38.660/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.350/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.350/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 32.090/ KG