1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPU HF TPU3D

Nhựa cải tiếnTPU 410A Black

Nhựa cải tiếnTPU 420A Black

Nhựa cải tiếnTPU 446A Nature

Nhựa cải tiếnTPU 446A-FR Nature

Nhựa cải tiếnTPV 98A

Nhựa cải tiếnTPV HB-088B

Nhựa cải tiếnTPV HB-167B

Nhựa cải tiếnTPV HB-175B

Nhựa cải tiếnTPV HB-065B

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2135D UV

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF

Nhựa cải tiến电木粉 1030*2070

Nhựa cải tiến石油树脂 75

Nhựa cải tiến石油树脂 BASF

Phụ gia nhựaChất làm dẻo PA 9905
Saigon Port
US $ 2.66/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy PP-5
Saigon Port
US $ 3.18/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
ABS TR557 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 77.380/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.140/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-918 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.850/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1220R Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1100R Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU SHEENTHANE AH-560 BASF TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU SHEENTHANE AH-571 BASF TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.690/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPC FL3025G20
Saigon Port
US $ 1,910/ MT
Nhựa cải tiếnPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá