1,000+ Sản phẩm

PP Daelim Poly® HP640R Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.540/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® EP640T Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP441N Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.420/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP1085 Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.850/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP 3210G6 ENC1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP 3210T4 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.730/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-1116HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 270.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 352.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPSU RADEL® R-5500 VT2582 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 529.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 133.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC FL3025G20
Saigon Port
US $ 1,910/ MT
Vật liệu mới biến tínhPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,000/ MTTổng 3 NCC báo giá

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,030/ MTTổng 2 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá