101 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.540.000/ MT

PC  GF50 BK Đông Quan Fenglong

PC GF50 BK Đông Quan Fenglong

High rigidityPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcBánh răng

₫ 55.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  GF40 Đông Quan Fenglong

PC GF40 Đông Quan Fenglong

High temperature resistancePhụ tùng động cơBánh răngVăn phòng phẩmKết nối

₫ 550.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractVỏ bánh răngBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựng

₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.140.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-50 BK Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-50 BK Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 111.480.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-70 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-70 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 125.990.000/ MT

TPV Santoprene™ 221-73 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 221-73 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-50 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-50 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-60 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-60 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-90 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-90 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 133.620.000/ MT

TPV Santoprene™ 201-64W175 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 201-64W175 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-100 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-100 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLinh kiện điệnBánh răngBộ phận gia dụngĐóng gói

₫ 171.800.000/ MT

PA46  4630 FK Youhuan Thâm Quyến

PA46 4630 FK Youhuan Thâm Quyến

Injection gradeKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942.106/ MT

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
PA46  TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

PA46 TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

Flame retardant V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 161.678.669/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

Flame retardantBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

Glass fiber reinforcedBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

Flame retardantĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôBánh răngXây dựng

₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.480.000/ MT

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 Thượng Hải BASF

High rigidityVòng bi bánh răngNgành vận tải hàng khôngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA9T  9T30-2 FK Youhuan Thâm Quyến

PA9T 9T30-2 FK Youhuan Thâm Quyến

Injection gradeCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206.925/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,315/ MT

PA6  280 Quảng Đông Zhonghe

PA6 280 Quảng Đông Zhonghe

wear resistantBánh răngVăn phòng phẩmĐiều khiển từ xaKhayRòng rọcSản phẩm hàng ngày
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POK  GF15 Quảng Đông Yiming

POK GF15 Quảng Đông Yiming

Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000.000/ MT

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP  N30S Dongguan Haijiao

PP N30S Dongguan Haijiao

High glossThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 980/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

High temperature resistanceThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  GF20 BK Đông Quan Fenglong

PC GF20 BK Đông Quan Fenglong

Flame retardantBánh răngKhayPhụ tùng động cơBộ sạc xe hơiThiết bị tập thể dục

₫ 50.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,660/ MT

POM  TF-20  Quảng Đông Yiming

POM TF-20 Quảng Đông Yiming

Injection gradePhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường

₫ 108.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản
POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 36.270.000/ MT