101 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® EFE1152 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBánh răng₫ 128.660.000/ MT

PA66 Zytel® EFE7374 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBánh răng₫ 90.860.000/ MT

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBánh răng₫ 90.860.000/ MT

PA66 Zytel® EFE7298 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBánh răng₫ 148.890.000/ MT

PPS SABIC® G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Glass fiber reinforcedBánh răng₫ 143.930.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF Đức
Thermal stabilityBánh răngNhà ở₫ 83.990.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF Đức
Glass fiber reinforcedBánh răngNhà ở₫ 85.900.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF Đức
Glass fiber reinforcedBánh răngNhà ở₫ 87.810.000/ MT

PA66 Leona™ 1502S Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 229.070.000/ MT

PA66 Leona™ 1400 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA66 Leona™ 133GH Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 Leona™ FH772BK Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 Mỹ Autude
AntichemicalBánh răngLĩnh vực ô tô₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™ R04066 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™ 13G30 BK Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ LC020 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ 91G60 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ TR161 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 108.810.000/ MT

PA66 Leona™ CR103 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™ WG143 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 113.770.000/ MT

PA66 Leona™ MR001 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Leona™ FH772 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 CR701 B33C2 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 113.770.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

POM Ultraform® N2320 008AT BASF Hàn Quốc
Truyền động bánh răngHỗ trợ₫ 57.270.000/ MT

PA66 Leona™ 13G50 Nhật Bản mọc
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™ 13G50 BK Nhật Bản mọc
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 124.080.000/ MT

TPO EXXTRAL™ CMW402 ExxonMobil của Pháp
High rigidityThiết bị điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 45.810.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ
Aging resistanceBánh răngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 125.220.000/ MT

PA66 Leona™ 14G33 BK Húc Hóa Thành
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngThành viênỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT