1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn chải đánh răng. close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS SABIC®  G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 147.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.780/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.780/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.460/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.460/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 141.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.830/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 1.372.250/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 86.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

Vật liệu mới biến tínhPA66 6130G5FR

Rơ le , Tính chất cơ học tuyệt vời
Chưa có báo giá

Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

PBT PBT1460G30

Vật liệu mới biến tínhPBT PBT1460G30

Người giữ đèn , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PBT PBT140G15

Vật liệu mới biến tínhPBT PBT140G15

Tụ điện , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PET PET8460G30DK

Vật liệu mới biến tínhPET PET8460G30DK

Người giữ đèn , Chống cháy V0
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PET PET840G45

Vật liệu mới biến tínhPET PET840G45

Người giữ đèn , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PET PET840G30

Vật liệu mới biến tínhPET PET840G30

Người giữ đèn , Chống cháy V0
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PPS 640S-3

Vật liệu mới biến tínhPPS 640S-3

Quạt điện , Tăng cường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 70.570/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.250/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  CS-820 SINOPEC GUANGZHOU

PP CS-820 SINOPEC GUANGZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED