1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn chải đánh răng lông
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.340/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.440/ KG

PP  EPC30R-H SINOPEC MAOMING

PP EPC30R-H SINOPEC MAOMING

Thiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Vật tư đóng góiThùng nhỏ và các vật dụng

₫ 36.800/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.230/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 127.050/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.
CIF

US $ 980/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 29.508/ KG

PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.720/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.350/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.060/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 32.850/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 84.050/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.390/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.540/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 154.940/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 80.570/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 89.090/ KG

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.220/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.090/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.190/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.190/ KG

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 96.840/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.710/ KG

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.460/ KG

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.460/ KG

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.460/ KG

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.460/ KG

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.330/ KG

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.200/ KG

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.200/ KG

PA66  CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.200/ KG

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.890/ KG

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 151.060/ KG

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

Chai nhựaThiết bị gia dụng nhỏHộp CD thiết bị gia dụngRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 52.290/ KG

PPS SABIC®  G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Bánh răng

₫ 146.030/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Thiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 75.530/ KG

POM  ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

Ròng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi

₫ 73.600/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 37.960/ KG

PP  EPQ30R SHAANXI YCZMYL

PP EPQ30R SHAANXI YCZMYL

Trang chủTrang chủTấm sóngChai thổi rỗng

₫ 37.190/ KG