1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn đạp ly hợp close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 B101GH

Nhựa cải tiếnPA6 B101GH

Hỗ trợ gương chiếu hậu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Suzhou Xuguang Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA66 6207G9

Vòng đệm trục bánh răng , Hiệu suất chống mài mòn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

ABS GFABS AS/AM

Nhựa cải tiếnABS GFABS AS/AM

Quạt ly tâm điều hòa không khí cho ngành công nghiệp gia dụng , Kháng creep cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

AS(SAN) NB4630G

Nhựa cải tiếnAS(SAN) NB4630G

Lá gió Transfluent , Ổn định kích thước tốt
Chưa có báo giá

Qingyuan Jiande Engineering Plastics Co., Ltd.

TPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T690

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T680

Nhựa cải tiếnTPU T680

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnAS(SAN) RF101G20

Lá gió Transfluent , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnAS(SAN) RF101G30

Lá gió Transfluent , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

LCP B130

Nhựa cải tiếnLCP B130

Đầu nối FPC , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP GRPP-HP-30G

Đối với sức mạnh , Độ cứng tuyệt vời
Chưa có báo giá

Changzhou Helilai Plastic Co., Ltd.

ABS ABS-R3320G

Nhựa cải tiếnABS ABS-R3320G

Lá gió Transfluent , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

ABS ABS-N3310G

Nhựa cải tiếnABS ABS-N3310G

Lá gió Transfluent , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnAS GR-AS20G

Lá gió Transfluent , Độ bền cơ học cao
Chưa có báo giá

Changzhou Helilai Plastic Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,120/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED