1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Antenna đặc biệt close
Xóa tất cả bộ lọc

Vật liệu mới biến tínhPA66 GRPA-HL-30G

Phụ kiện điện , Tính chất cơ học nổi bật
Chưa có báo giá

Changzhou Helilai Plastic Co., Ltd.

PA66 PA66201-FR

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66201-FR

Biến áp Skeleton
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 PA66301FRG10

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRG10

Biến áp Skeleton , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 PA66301FRGM10

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRGM10

Biến áp Skeleton , Warp thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 N2GF6W

Vật liệu mới biến tínhPA66 N2GF6W

Quạt đứng , Chống lão hóa nhiệt
Chưa có báo giá

TENSURE(Dalian) Advanced Polymer Co.,Ltd

PA66 PA66301FRG20

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRG20

Biến áp Skeleton , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 PA66301FRGM20

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRGM20

Biến áp Skeleton , Warp thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 PA66 GF30% V0NC

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66 GF30% V0NC

Biến áp Skeleton , Dây quá nóng 850 °
Chưa có báo giá
PA66 PA66301FRG30

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRG30

Biến áp Skeleton , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PA66 PA66301FRGM30

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66301FRGM30

Biến áp Skeleton , Warp thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

PBT YMPBTGFR502G

Vật liệu mới biến tínhPBT YMPBTGFR502G

Biến áp Skeleton
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP QP-PPHG

Vật liệu mới biến tínhPP QP-PPHG

Sản phẩm nổi bật , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Chongqing Qilan Plastic Co., Ltd.

PPS FZ-1140 WE

Vật liệu mới biến tínhPPS FZ-1140 WE

Bộ điều chỉnh IC , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 580

Vật liệu mới biến tínhPPS 580

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

TPEE FP4061

Vật liệu mới biến tínhTPEE FP4061

Chế biến bọt , Khả năng tạo bọt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE FP3521

Vật liệu mới biến tínhTPEE FP3521

Chế biến bọt , Khả năng tạo bọt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 959.540/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM CELCON®  M140-L1 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 86.160/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM CELCON®  B1 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.080/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 176.240/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.080/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 176.240/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS YF3100

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Danang port

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED