VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: v
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE LD2420D PCC IRAN
Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 38.080/ KG

LDPE ExxonMobil™ 100AC EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung₫ 40.800/ KG

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 41.970/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 42.750/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 42.750/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.690/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.460/ KG

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE
Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp₫ 52.460/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.350/ KG

LDPE DOW™ DFDB-6005 DOW USA
Dây và cáp₫ 77.720/ KG

LDPE DOW™ DFDA-5451 DOW USA
Dây và cáp₫ 81.610/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.440/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 169.040/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 29.530/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.420/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.200/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.200/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.970/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.080/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 40.030/ KG

LLDPE SABIC® R40039E SABIC SAUDI
Bể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước₫ 41.190/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.860/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.860/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.410/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.230/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 64.120/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.920/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 163.210/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 202.070/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 165.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.700/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 167.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG