1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000R BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000R BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC IUPILON™  EP-7000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EP-7000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC IUPILON™  EP-6000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EP-6000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC IUPILON™  KS3412UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KS3412UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 275.340.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 542.130.000/ MT

POM Delrin®  1700SL NC010 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  1700SL NC010 Dupont Nhật Bản

UV resistanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® 507 DuPont Mỹ

POM Delrin® 507 DuPont Mỹ

UV resistanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

POM Delrin® 327UV NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 327UV NC010 DuPont Mỹ

UV resistanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

POM Delrin®  1700SL Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin®  1700SL Du Pont Thâm Quyến

UV resistanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

POM Delrin®  988PA BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  988PA BK602 DuPont, Hà Lan

UV resistanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

Dimensional stabilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PPS RYTON® R-4-280NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-4-280NA Chevron Philip của Mỹ

High temperature resistanThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS RYTON® R-4 Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-4 Chevron Philips của Singapore

High temperature resistanThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 178.670.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 Gillix Mỹ

translucentThiết bị điệnĐiện tửĐóng gói

₫ 274.880.000/ MT

TPEE Arnitel® EB464 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® EB464 Hà Lan DSM

standardThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

TPU  95A BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 95A BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU  71D BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 71D BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU  64D BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 64D BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU  85A BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 85A BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU  80A BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 80A BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU  75A BK Côn Trọng Đài Loan

TPU 75A BK Côn Trọng Đài Loan

wear resistantThiết bị tập thể dụcNắp chai

₫ 34.360.000/ MT

TPU Pearlthane® 2013-80AE Mỹ Lubrizol

TPU Pearlthane® 2013-80AE Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tế

₫ 114.530.000/ MT

TPU ESTANE® 5717 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5717 Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tế

₫ 197.760.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747 Chimei Đài Loan

High impact resistanceThiết bị giao thôngHàng thể thao

US $ 2,180/ MT

ABS Toyolac®  700-X01 Viet Nam

ABS Toyolac®  700-X01 Viet Nam

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 60.083.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 80.112.000/ MT

ABS Toyolac®  700 RD Viet Nam

ABS Toyolac®  700 RD Viet Nam

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 44.210.000/ MT

ABS  HP-180 LG Huệ Châu

ABS HP-180 LG Huệ Châu

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị giao thông

₫ 46.580.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Viet Nam

ABS Toyolac®  700 BK Viet Nam

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 48.790.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 52.300.000/ MT

ABS Toyolac®  700-X01 Viet Nam

ABS Toyolac®  700-X01 Viet Nam

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 59.940.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747 Chimei Đài Loan

High impact resistanceThiết bị giao thôngHàng thể thao

₫ 62.230.000/ MT