1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: gạo và dụng
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.320/ KG

LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.710/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.580/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.800/ KG

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC
phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 33.390/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 45.820/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270 DUPONT USA
Khung gươngLinh kiện điện tử₫ 79.450/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PLA FY602 ANHUI BBCA
Trang chủTúi đóng gói₫ 88.530/ KG

PLA FY804 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 88.530/ KG

PLA FY801 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 89.310/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 97.070/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 737.750/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 737.750/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 766.870/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 815.410/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.009.550/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.044.500/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.046.440/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.048.380/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.048.380/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.052.270/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.056.150/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.060.030/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.087.210/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA
Điện tửThiết bị điệnĐóng gói₫ 279.570/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI
ỐngĐóng góiHàng thể thao₫ 283.450/ KG

ABS H-2938 KUMHO KOREA
GươngThiết bị điện₫ 84.650/ KG

ASA Luran®S 778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Gương chiếu hậu₫ 93.190/ KG

HDPE EX5 ARPC IRAN
phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách₫ 38.830/ KG