369 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 5719 Mỹ Lubrizol
Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 196.230.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PPSU RADEL® 5000 NC Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 1.019.350.000/ MT

PBT VALOX™ 1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.480.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫ 458.140.000/ MT

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 185.390.000/ MT

PPSU DURADEX D-3000 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 641.390.000/ MT

PPSU RADEL® R-5500 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 977.360.000/ MT

PPSU RADEL® R-5800 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 984.990.000/ MT

PPSU RADEL® R-5000 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 1.004.080.000/ MT

PPSU RADEL® R-5900 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 1.011.720.000/ MT

LCP VECTRA® 7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ
enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 259.610.000/ MT

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ
enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 267.250.000/ MT

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 93.150.000/ MT

PBT VALOX™ 815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiChăm sóc y tế₫ 83.990.000/ MT

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol
Chemical resistancephimỨng dụng điệnỐngHồ sơThiết bị y tếĐúc phim₫ 195.470.000/ MT

PA66 Huafon® EP1107 Huafeng, Chiết Giang
wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế₫ 68.720.000/ MT

PA66 Huafon® EP626F Huafeng, Chiết Giang
wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế₫ 77.120.000/ MT

PA66 Huafon® EP158L Huafeng, Chiết Giang
wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế₫ 78.650.000/ MT

PA66 Huafon® EP-127 Huafeng, Chiết Giang
wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế₫ 84.760.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt
Easy to colorỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan₫ 439.050.000/ MT

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF Đức
heat-resistingLinh kiện điện tửTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị y tế₫ 183.250.000/ MT

PPO NORYL™ MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PC TARFLON™ IR2500 Nhật Bản tỏa sáng
High mobilityBộ phận gia dụngChai lọỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 62.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT