369 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PP  EP274P Basel, Thái Lan

PP EP274P Basel, Thái Lan

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 72.540.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y

₫ 76.360.000/ MT

HDPE  GB 7250 Basel Hàn Quốc

HDPE GB 7250 Basel Hàn Quốc

Good liquidityỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 106.900.000/ MT

PP  HP500N Thiểm Tây Bồ Khiết Năng Hóa

PP HP500N Thiểm Tây Bồ Khiết Năng Hóa

kitchenware Ứng dụng công nghiệpSợiThiết bị y tế

₫ 33.020.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 446.680.000/ MT

PPSU RADEL®  R7110-GY595 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R7110-GY595 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 450.500.000/ MT

PPSU RADEL®  R7800 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R7800 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 610.850.000/ MT

PPSU DURADEX D-2500 Solvay Mỹ

PPSU DURADEX D-2500 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 687.200.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5800 BK Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5800 BK Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 687.200.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 801.740.000/ MT

PPSU RADEL®  RG-5030 BK Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  RG-5030 BK Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 828.460.000/ MT

PPSU RADEL®  RG-5030 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  RG-5030 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 839.920.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 Solvay Nhật Bản

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 Solvay Nhật Bản

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 859.010.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.336.230.000/ MT

LDPE Purell  1840H Leander Basel, Hà Lan

LDPE Purell  1840H Leander Basel, Hà Lan

High flexibilityphimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPSU RADEL®  P-1700NT11 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  P-1700NT11 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 641.390.000/ MT

PPSU RADEL®  22000 WH 6417 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  22000 WH 6417 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 687.200.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 GY1037 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 GY1037 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 839.920.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 BK Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 BK Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 878.090.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 BU1027 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 BU1027 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 878.090.000/ MT

PPSU RADEL®  22000 NT15 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  22000 NT15 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 931.540.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.057.530.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 BK937 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 BK937 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.068.980.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 NT15 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 NT15 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.244.600.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5100 WH837 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5100 WH837 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.450.760.000/ MT

COC  5000 Nhật Bản

COC 5000 Nhật Bản

Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 763.560.000/ MT

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 1.068.980.000/ MT

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụng dây và cáp

₫ 152.710.000/ MT

PEI  HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moderate liquidityXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế

₫ 839.920.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 305.420.000/ MT

TPU Pearlthane® 2363-85AE Mỹ Lubrizol

TPU Pearlthane® 2363-85AE Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếphimHồ sơ

₫ 324.510.000/ MT

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

Non enhancedỨng dụng điện tửNội thấtLĩnh vực y tế

₫ 217.610.000/ MT

MMBS  ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 106.900.000/ MT

MMBS  ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 152.710.000/ MT

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

MMBS  ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 209.980.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 Solvay Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpChăm sóc y tế

₫ 3.245.130.000/ MT

PP ExxonMobil™  9999SS ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  9999SS ExxonMobil ở Singapore

Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 33.250.000/ MT

PP ExxonMobil™  7675K Ả Rập Saudi ExxonMobil

PP ExxonMobil™  7675K Ả Rập Saudi ExxonMobil

Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  7675KE3 ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  7675KE3 ExxonMobil ở Singapore

Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 42.380.000/ MT