VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng y tế/chăm sóc sứ
Xóa tất cả bộ lọc
PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.810/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.810/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.910/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 60.230/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 65.670/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 97.150/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 124.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 190.420/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 194.300/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 202.070/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.350/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 582.910/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.520/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 147.670/ KG

HIPS 720 OU SU HONGKONG
Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDBộ sạc xe hơiMáy giặtVỏ máy inCIF
US $ 900/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO NORYL™ V0150B SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PPO NORYL™ V0150B-701 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1GFN3-701 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PPO NORYL™ N225X SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PPO NORYL™ N225X-111 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PPO NORYL™ N225X-701 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 4/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.165.810/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.301.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 205.790/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 73.830/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.780/ KG

PC LEXAN™ 244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 83.550/ KG

PC IUPILON™ ML-350 MITSUBISHI THAILAND
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 110.750/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PC LEXAN™ HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốc₫ 124.350/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 128.240/ KG

PC Makrolon® 3108 COVESTRO THAILAND
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™ HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US
ThuốcChăm sóc y tế₫ 155.440/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 155.440/ KG

PC LEXAN™ HPS6 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốc₫ 172.930/ KG

PC Makrolon® RX2530 41118 COVESTRO GERMANY
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 174.830/ KG

PC LEXAN™ HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốc₫ 174.870/ KG

PC LEXAN™ HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốc₫ 178.760/ KG

PC LEXAN™ HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốc₫ 186.530/ KG

PC LEXAN™ HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA
Chăm sóc y tếThuốc₫ 194.300/ KG