1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng vệ sinh close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU T5390

Nhựa cải tiếnTPU T5390

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

ABS POLYLAC®  PA-727 BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-727 BK TAIWAN CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 55.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-727 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-727 TAIWAN CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 61.360/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.040/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 132.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 148.510/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  PPH-Y40 SINOPEC (HAINAN)

PP PPH-Y40 SINOPEC (HAINAN)

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.990/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 11.740/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE  2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE PE201

Nhựa cải tiếnLDPE PE201

Cây cảnh cây Giáng sinh , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Yongjia New Industrial Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC PC-2000RX

Thiết bị sinh thiết thủng phổi , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Americhem Polymers (Suzhou) Co., Ltd.

PC/ABS PC2540.U

Nhựa cải tiếnPC/ABS PC2540.U

Chèn , Chống cháy V0
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

PET FPETG006

Nhựa cải tiếnPET FPETG006

Đồ chơi nhựa , Tăng cường chống cháy
FOB

China Main Port

US $ 2,156.15/ MT

Guangdong Sihan New Materials Co., Ltd

PP FR-2600-J005

Nhựa cải tiếnPP FR-2600-J005

Đèn ngoài trời , Thanh khoản tốt
Chưa có báo giá

Qingyuan Jiande Engineering Plastics Co., Ltd.

PP HS3200 AM

Nhựa cải tiếnPP HS3200 AM

Ghế nhà vệ sinh điện tử , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

FuJian HuaSu Innovative Plastics Materials Co., Ltd

PP LGGP-2201F

Nhựa cải tiếnPP LGGP-2201F

Ánh sáng quanh co Skeleton , Chống cháy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PP FR3600-J002W

Nhựa cải tiếnPP FR3600-J002W

Thiết bị điện tử , Độ ổn định cao
Chưa có báo giá

Qingyuan Jiande Engineering Plastics Co., Ltd.

PP HS3200 HG

Nhựa cải tiếnPP HS3200 HG

Ghế nhà vệ sinh điện tử , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

FuJian HuaSu Innovative Plastics Materials Co., Ltd

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  3307 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3307 ANC1 HUIZHOU NPC

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd