1,000+ Sản phẩm
Vật liệu mới biến tínhPA6 2135L
Vật liệu mới biến tínhPA6 R-BG30HSL
Vật liệu mới biến tínhPA6 2130L
Vật liệu mới biến tínhPA6 2130V
Vật liệu mới biến tínhPA6 2130HSL
Vật liệu mới biến tínhPA6 R-BG30
K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 80.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004-V0 GY TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 99.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004V0 BK TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.700/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.660/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 113.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 119.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004G-20 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 149.610/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004G-15 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 170.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.420/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.600/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPA6 N1GF6W
Vật liệu mới biến tínhPC CR-9001

Vật liệu mới biến tínhPP PG8BK-L01
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS NH-9018G10
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS NH-9018G15

Vật liệu mới biến tínhPP A422-LG30

Vật liệu mới biến tínhPP PG6BK-L01

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Danang port
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Haiphong Port
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá