1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng tiếp xúc nhiên l
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 264.040/ KG

PBT  303-G15 BRICI BEIJING

PBT 303-G15 BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.

₫ 76.880/ KG

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiPhụ tùng động cơ

₫ 85.420/ KG

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủVỏ máy tính xách tayCông tắcBộ chuyển đổiQuạt làm mát công nghiệpĐiện công nghiệp

₫ 106.780/ KG

PBT VALOX™ 420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Quạt làm mát công nghiệpĐiện công nghiệpTrang chủVỏ máy tính xách tayCông tắcBộ chuyển đổi

₫ 106.780/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

ViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 166.960/ KG

LLDPE  TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

Tiêm tường mỏngNhà cung cấp Masterbatch

₫ 38.830/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.580/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.160/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 50.480/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.490/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.770/ KG

PP RANPELEN  J-550S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-550S LOTTE KOREA

Hiển thịỐng tiêmHộp nhựaThùng chứaTrang chủ

₫ 48.540/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 73.000/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 380.520/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Chăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 252.390/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Sản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 81.540/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.170/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 147.550/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 100.960/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 163.080/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.790/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 209.680/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 213.560/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.560/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.560/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 217.440/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 252.390/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 302.870/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.480/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.660/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 81.540/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.420/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 93.190/ KG

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

Bảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt

₫ 100.960/ KG

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

Vật liệu cách nhiệtThiết bị văn phòngNội thất

₫ 124.250/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 133.960/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.780/ KG

PBT  GX112 SINOPEC YIZHENG

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Phụ kiện chống mài mònĐèn tiết kiệm năng lượngSản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,150/ MT

PBT  GX112 SINOPEC YIZHENG

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Phụ kiện chống mài mònĐèn tiết kiệm năng lượngSản phẩm điện tử

₫ 71.830/ KG