1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng tạo bọt close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YMPPGF40

Vật liệu mới biến tínhPP YMPPGF40

Lá mái chèo , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPO P1005T4P

Đồng hồ đo lưu lượng
Chưa có báo giá

Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS S1040EM

40% sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Zhejiang Brother New Material Co., Ltd.

PPS PPS-CF6

Vật liệu mới biến tínhPPS PPS-CF6

Mô hình hàng hải , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PVC YM-4U

Vật liệu mới biến tínhPVC YM-4U

Nhà ở đồng hồ đo lưới điện quốc gia , Dòng chảy trung bình cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

TPR Dawn HNBR DN3418

Vật liệu mới biến tínhTPR Dawn HNBR DN3418

Vòng chữ O , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPU 8485AL

Vật liệu mới biến tínhTPU 8485AL

Phim áo khoác xe , Ánh sáng UV vĩnh viễn không màu vàng
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 8385AL

Vật liệu mới biến tínhTPU 8385AL

Phim áo khoác xe , Ánh sáng UV vĩnh viễn không màu vàng
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 359X

Vật liệu mới biến tínhTPU 359X

Hiệu suất bao phủ tốt , Tốc độ tạo hình tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 60.740/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.160/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,700/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN