1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng sản phẩm kỹ thuật số close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  925A-116 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A-116 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 90.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC LEXAN™  925 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 97.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC  LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 105.800/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 121.480/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 121.480/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 305.650/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 96.010/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 11.760/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 217.480/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  UH-64D20 COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.720/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 201.420/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 164.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

CIF

Danang port

US $ 1,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  HP550J QINGDAO JINNENG

PP HP550J QINGDAO JINNENG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 900/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 955/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.200/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 35.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED