1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng răng
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp
CIF

US $ 1,060/ MT

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

HIPS  010 OU SU HONGKONG

HIPS 010 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơi
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Đã giao dịch 8MT
HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Vỏ điệnBộ phận gia dụngNội thấtĐồ chơiTruyền hình

US $ 1,320/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

Vỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

US $ 1,440/ MT

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Vỏ điệnBộ phận gia dụngNội thấtĐồ chơiTruyền hình

US $ 1,450/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,240/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tô

₫ 144.827/ KG

PC  HS102R HAINAN HUASHENG

PC HS102R HAINAN HUASHENG

Thông dụng

US $ 1,540/ MT

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

Ứng dụng đùn tường mỏng
CIF

US $ 1,540/ MT

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,860/ MT

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 60.000/ KG

Đã giao dịch 0.1MT
PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 1,780/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng
CIF

US $ 2,100/ MT

Đã giao dịch 0.1MT
PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 57.000/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng

₫ 69.500/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Công cụ xử lýBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điện

₫ 148.965/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 190.344/ KG

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 206.895/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 248.275/ KG

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 248.275/ KG

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 256.551/ KG

PEI ULTEM™  DU242 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU242 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 256.551/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4000-7401 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4000-7401 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 455.171/ KG

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2300-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 537.929/ KG