1,000+ Sản phẩm

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.900/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.900/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G15F BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 179.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 72.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 116.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM Ultraform® N2320 008AT BASF KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM ST-10 YUNNAN YUNTIANHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.620/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM YUNTIANHUA® ST-5 CHONGQING YUNTIANHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.400/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3009 FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.540/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 1024 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.270/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá