1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng răng
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

GiàyXây dựng
CIF

US $ 2,515/ MT

SBS Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

Hàng gia dụng
CIF

US $ 2,520/ MT

SBS Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Hàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,520/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-188 SINOPEC BALING

SBS YH-188 SINOPEC BALING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,860/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng
CIF

US $ 2,870/ MT

SBS  YH-815 SINOPEC BALING

SBS YH-815 SINOPEC BALING

Hàng gia dụng
CIF

US $ 2,980/ MT

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Hàng gia dụngGiày dép

₫ 49.385/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Giày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ABS  ZA0211-TG ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211-TG ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ kiện điệnThiết bị gia dụng lớnPhụ kiện điện

₫ 34.950/ KG

ABS  750A(SQ) PETROCHINA DAQING

ABS 750A(SQ) PETROCHINA DAQING

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcDây và cáp

₫ 37.660/ KG

ABS  8391 LIAONING HUAJIN

ABS 8391 LIAONING HUAJIN

Thiết bị gia dụng

₫ 38.440/ KG

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.830/ KG

ABS  HI-121 LG CHEM KOREA

ABS HI-121 LG CHEM KOREA

Thùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBộ phận gia dụng

₫ 40.770/ KG

ABS  HI-121H X9098N LG YX NINGBO

ABS HI-121H X9098N LG YX NINGBO

Ứng dụng điện tửĐồ chơiMũ bảo hiểmMáy giặtỐngMáy hút bụi

₫ 41.550/ KG

ABS  8434 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 8434 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tô

₫ 42.710/ KG

ABS  ER400 LG CHEM KOREA

ABS ER400 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực xPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 43.490/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 WH TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôHàng gia dụng

₫ 47.760/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 48.540/ KG

ABS TAITALAC®  5000M TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  5000M TAIDA TAIWAN

Hàng gia dụngBăng video

₫ 48.540/ KG

ABS POLYLAC®  PA-747S WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-747S WH TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụng

₫ 51.250/ KG