1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPBT L10XM

Nhựa cải tiếnPBT L11XM

Nhựa cải tiếnTPEE ET-5172D

Nhựa cải tiếnPPA PPA X6T 2345-HS

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Hochiminh Cat Lai
US $ 5,700/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

LLDPE TAISOX® 3490 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 69.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560S LOTTE KOREA
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.700/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.590/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 8670AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá