VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phim thổi đồng đ
Xóa tất cả bộ lọc
EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 85.470/ KG

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpphim

₫ 73.820/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 338.000/ KG

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

Bộ phận gia dụngphim

₫ 56.330/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 46.620/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.930/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

phimỐngDây và cáp

₫ 38.660/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 45.840/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.856.250/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.460/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.780/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 120.440/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 138.690/ KG

PP  K7116 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7116 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 31.820/ KG

PP  K7726H SINOPEC MAOMING

PP K7726H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 36.910/ KG

PP  K8303 SINOPEC MAOMING

PP K8303 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  K7002-GD SINOPEC MAOMING

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  K7022 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  K1118 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP  K9017H SINOPEC MAOMING

PP K9017H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 38.850/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.020/ KG

PP  K641 SINOPEC GUANGZHOU

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.020/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.020/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.740/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.510/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.510/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 43.710/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Bộ phận gia dụngphim

₫ 47.710/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.450/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.780/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.780/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.880/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Hàng gia dụngphim

₫ 19.430/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 116.550/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.320/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 132.090/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 202.020/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 202.020/ KG