1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.710/ KG

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Phim nông nghiệp₫ 43.490/ KG

LDPE SANREN N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI
Phim nông nghiệp₫ 43.880/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.580/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.800/ KG

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC
phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 33.390/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 45.820/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.070/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.890/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 45.040/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.700/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.020/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 147.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.320/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.260/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôphim₫ 205.400/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.530/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.530/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.340/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.340/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 249.280/ KG