1,000+ Sản phẩm
TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 223.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 223.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 242.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 9370AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 262.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 274.230/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 305.570/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 450.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 489.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 301.650/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPX TPX™ RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 332.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ RT31 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 383.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 59.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.600/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá