193 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58252 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58252 Mỹ Lubrizol

No holeỨng dụngĐúc phimỨng dụngĐúc phim

₫ 217.610.000/ MT

TPU ESTANE® 58271 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58271 Mỹ Lubrizol

Antichemicalphimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 217.610.000/ MT

TPU ESTANE® 58245 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58245 Mỹ Lubrizol

High elasticityphimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 236.700.000/ MT

EVA  1157 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc

Easy to processphimỨng dụng Coating

₫ 45.810.000/ MT

TPX TPX™  DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 216.470.000/ MT

TPX TPX™  MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 229.070.000/ MT

TPX TPX™  T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 381.780.000/ MT

TPX TPX™  MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™  MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™  DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™  RT180FG Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT180FG Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 61.080.000/ MT

TPX TPX™  RT180FH Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT180FH Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 61.080.000/ MT

TPX TPX™  MBZ230 WH Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MBZ230 WH Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 145.080.000/ MT

TPX TPX™  RT18(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT18(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 324.510.000/ MT

TPX TPX™  RT31 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT31 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 351.240.000/ MT

TPX TPX™  DX470 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX470 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 381.780.000/ MT

TPX TPX™  MLL401 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MLL401 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 381.780.000/ MT

LDPE SANREN  N150 Sinopec Thượng Hải

LDPE SANREN  N150 Sinopec Thượng Hải

Chemical resistancePhim nông nghiệpphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 45.810.000/ MT

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

Recyclable materialsphimỨng dụng bao bì thực phẩmShrink phim

₫ 43.140.000/ MT

Surlyn Surlyn® 1652SR DuPont Mỹ

Surlyn Surlyn® 1652SR DuPont Mỹ

phimDiễn viên phimTrang chủỨng dụng Coating

₫ 95.450.000/ MT

Surlyn Surlyn® 1605 DuPont Mỹ

Surlyn Surlyn® 1605 DuPont Mỹ

Ứng dụng CoatingphimDiễn viên phimTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

Surlyn  1652-E DuPont Mỹ

Surlyn 1652-E DuPont Mỹ

phimDiễn viên phimTrang chủỨng dụng Coating

₫ 114.530.000/ MT

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 Pullman Nhật Bản

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 Pullman Nhật Bản

High rigidityphimTấm ván épthổi phimPhim cho compositePhim công nghiệpỨng dụng nông nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

TPU Desmopan®  TX285-000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  TX285-000000 Costron Đức (Bayer)

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 230.980.000/ MT

TPU Desmopan®  TX285-000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  TX285-000000 Costron Đức (Bayer)

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 224.778.000/ MT

EVA  E120A Hanwha Total Hàn Quốc

EVA E120A Hanwha Total Hàn Quốc

optical performance phimỨng dụng nông nghiệp

₫ 50.590.000/ MT

EVA Elvax®  750 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  750 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimỨng dụng công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

HDPE  HF5110 Hóa dầu quốc gia Iran

HDPE HF5110 Hóa dầu quốc gia Iran

high strengthphimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.120.000/ MT

TPU Desmopan®  W DP 85085A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  W DP 85085A Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancphimỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

TPU ESTANE® 5715 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5715 Mỹ Lubrizol

phimỨng dụng CoatingChất kết dínhỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 215.710.000/ MT

EVOH EVASIN™ EV3851F Trường Xuân Đài Loan

EVOH EVASIN™ EV3851F Trường Xuân Đài Loan

Low liquidityVật liệu tấmĐồng đùn phimỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 332.150.000/ MT

LDPE POLYMER-E  C4100 Châu Á, Đài Loan

LDPE POLYMER-E  C4100 Châu Á, Đài Loan

High transparencyphimPhụ kiện ốngphimTấm ván épỨng dụng Coating

₫ 68.720.000/ MT

PVC GEON® Rigid E7755 Gia Ngang (Đông Hoàn)

PVC GEON® Rigid E7755 Gia Ngang (Đông Hoàn)

Good thermal stabilityỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 117.590.000/ MT

COC  9506F04 Seranis, Đức

COC 9506F04 Seranis, Đức

Chemical resistancephimỨng dụng điệnNắp chai

₫ 248.160.000/ MT

LLDPE LINATHENE®  LL115C Đài Loan

LLDPE LINATHENE®  LL115C Đài Loan

low densityphim bámphimỨng dụng nông nghiệpMàng cho nông nghiệpPhim đóng gói kính thiên

₫ 43.900.000/ MT

HDPE Borstar® FB2310 Hóa chất Bắc Âu

HDPE Borstar® FB2310 Hóa chất Bắc Âu

High rigidityphimỨng dụng công nghiệpPhim co lạiTúi đóng gói nặng

₫ 43.900.000/ MT

LLDPE  FS253S Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LLDPE FS253S Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High transparencyTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 32.830.000/ MT

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

High impact resistanceỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 72.540.000/ MT

EMA LOTRYL® 15 MA 03 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 15 MA 03 Acoma, Pháp

TougheningỨng dụng CoatingphimLàm sạch Complex

₫ 83.990.000/ MT

LLDPE LINATHENE®  LL120 Đài Loan

LLDPE LINATHENE®  LL120 Đài Loan

low densityphimThổi đùnỨng dụng nông nghiệp

₫ 56.500.000/ MT