VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 97.200/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 101.090/ KG

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 101.090/ KG

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 108.870/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 124.420/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 124.420/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 128.310/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 145.810/ KG

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.690/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.690/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.690/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.420/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 128.310/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.750/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 167.190/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 369.370/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.320/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.640/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.380/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi động

₫ 56.380/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Cáp khởi động

₫ 62.210/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.990/ KG

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Tấm khácBảng PC

₫ 69.990/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Tấm khácBảng PC

₫ 89.430/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 93.320/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.810/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 641.540/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.750/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 255.840/ KG

PA12  T90A Dongguan Shengtai

PA12 T90A Dongguan Shengtai

Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtKháng hóa chất tuyệt vờiKháng hóa chất
CIF

US $ 9,250/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  T9330 Dongguan Shengtai

PC T9330 Dongguan Shengtai

Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtNgoài trời lạnh kháng va đập
CIF

US $ 3,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.870/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.540/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.980/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.990/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Cáp khởi động

₫ 54.430/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.320/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.970/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.630/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.410/ KG