1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPPS SF0930-GF50
Tạm thời không. , Độ bền cao Độ cứng cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1250
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1550
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1150
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1350
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3050M
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL20
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU NA
Công nghiệp điện tử , Độ bền kéo
Chưa có báo giá
Suzhou Jutai HPM Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3050
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU 0164-30CF Black
điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3250
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVDF PVDF-20CF Black
điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE WL8130HD-74A-43
Urea ống nhiệt độ thấp tiêm khớp nối , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá
Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-6507
Phím , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPS LF0160 BK
Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPS LF0180 BK
Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPS LF0173 BK
Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T690
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T680
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 530A-CNT Black
điện tử và như vậy , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 520A-CNT Black
điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 201-40
Sản phẩm điện , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
CIF
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd