VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.440/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.850/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.880/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 40.050/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 50.350/ KG

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 233.290/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 233.290/ KG

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 272.170/ KG

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 272.170/ KG

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 311.050/ KG

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 311.050/ KG

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 318.830/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 427.700/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.760/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 124.420/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 124.420/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.910/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 225.510/ KG

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 124.420/ KG

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ

₫ 127.530/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 155.530/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 163.300/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 239.510/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 291.610/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 311.050/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 563.780/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 221.240/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 31.490/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

₫ 32.270/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.620/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Vải không dệt

₫ 33.440/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 34.990/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.770/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.330/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.330/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.330/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.330/ KG

PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

Spunbond không dệt vải

₫ 37.330/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

SợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.330/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 37.720/ KG