VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 318.660/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô₫ 388.610/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 102.200/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 85.490/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.270/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.150/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 101.040/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BK BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 108.810/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.810/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.700/ KG

PA66 Vydyne® R525H ASCEND USA
Lĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 116.580/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.580/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 120.080/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF SHANGHAI
Linh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 122.410/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BK BASF MALAYSIA
Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 124.350/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BASF GERMANY
Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 128.240/ KG

PA66 Zytel® 10B40HS1 DUPONT USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 147.670/ KG

PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 186.530/ KG

PC Z1-151R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU
Tấm khácLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng₫ 52.660/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.400/ KG

PC Makrolon® ET3113 550115 COVESTRO SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC₫ 70.340/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.830/ KG

PC Makrolon® ET3113 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC₫ 76.940/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.890/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 920 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp₫ 91.320/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.320/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.470/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.190/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 318.660/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.176.190/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.331.630/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.448.210/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.720.240/ KG