1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.080/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.480/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.230/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 562.410/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.590/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 639.990/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.380/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 764.100/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.100/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.058.890/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.590/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 51.970/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.450/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.270/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 193.940/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.580/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.450/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.420/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.240/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.240/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.600/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 69.820/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.480/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 201.690/ KG

TPU 51S95U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 255.990/ KG

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 349.080/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.010/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.010/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 71.760/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Ống kínhKính₫ 77.570/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 228.840/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 232.720/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 257.930/ KG

PC IUPILON™ KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 310.300/ KG

PC HY800-LG Dongguan Haiyue
Chống cháy đỏTrang chủỐng kính máy ảnhTai nghe BluetoothXe thông minh₫ 2.401.421/ KG
So sánh vật liệu: Costron Đức (Bayer)

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.780/ KG

PC IUPILON™ KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 224.960/ KG

PC Makrolon® 1897 551022 COVESTRO BELGIUM
Ống kính₫ 232.720/ KG